1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. NZD/EOS

Chuyển đổi ngoại tệ New Zealand Dollar (NZD) và EOS (EOS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này New Zealand Dollar và EOS sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. New Zealand Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường EOS, hoặc ngược lại. Nhấp vào New Zealand Dollar hoặc EOS, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

New Zealand Dollar để EOS tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 NZD = 0.7814 EOS ▲ 2,2%

1 EOS = 1.2798 NZD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EOS/NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar để EOS, máy tính:

EOS
EOS EOS

Lịch sử tiền tệ NZD/EOS

20.05.2024 0.77715050 ▲ 1,7%
19.05.2024 0.76423231 ▲ 2,0%
18.05.2024 0.74915617 ▼ 0,6%
17.05.2024 0.75364722 ▼ 1,3%
16.05.2024 0.76387185 ▼ 3,2%
15.05.2024 0.78917900 ▲ 1,7%
14.05.2024 0.77554870
Xem câu chuyện
New Zealand Dollar (NZD)
10 NZD 100 NZD 500 NZD 1,000 NZD 5,000 NZD 10,000 NZD
8 EOS 78 EOS 391 EOS 781 EOS 3 907 EOS 7 814 EOS
EOS (EOS)
1 EOS 10 EOS 50 EOS 100 EOS 500 EOS 1,000 EOS
1 NZD 13 NZD 64 NZD 128 NZD 640 NZD 1 280 NZD

New Zealand Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tô-kê-lâu, Niu Di-lân, Quần đảo Cúc, Ni-u-ê, Quần đảo Pít-cơn. New Zealand Dollar cũng có thể có tên gọi NZD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 NZD. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

EOS là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. EOS cũng có thể có tên gọi EOS.

Bạn đã học được bao nhiêu máy ảnh EOS bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la New Zealand? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái New Zealand Dollar/EOS (NZD/EOS) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ