1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. NZD/KZT

Chuyển đổi ngoại tệ New Zealand Dollar (NZD) và Tenge Kazakhstan (KZT)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này New Zealand Dollar và Tenge Kazakhstan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. New Zealand Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Tenge Kazakhstan, hoặc ngược lại. Nhấp vào New Zealand Dollar hoặc Tenge Kazakhstan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

New Zealand Dollar để Tenge Kazakhstan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 NZD = 271.3196 KZT ▲ 0,0%

1 KZT = 0.0037 NZD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KZT/NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar để Tenge Kazakhstan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ NZD/KZT

20.05.2024 271.46374035 ▲ 0,1%
19.05.2024 271.29157363 ▼ 0,2%
18.05.2024 271.93493266 ▲ 0,1%
17.05.2024 271.71528518 ▲ 0,6%
16.05.2024 270.04406439 ▲ 0,8%
15.05.2024 267.93177037 ▲ 0,8%
14.05.2024 265.91420512
Xem câu chuyện
New Zealand Dollar (NZD)
1 NZD 10 NZD 50 NZD 100 NZD 500 NZD 1,000 NZD
271 KZT 2 713 KZT 13 566 KZT 27 132 KZT 135 660 KZT 271 320 KZT
Tenge Kazakhstan (KZT)
10 KZT 100 KZT 500 KZT 1,000 KZT 5,000 KZT 10,000 KZT
0 NZD 0 NZD 2 NZD 4 NZD 18 NZD 37 NZD

New Zealand Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tô-kê-lâu, Niu Di-lân, Quần đảo Cúc, Ni-u-ê, Quần đảo Pít-cơn. New Zealand Dollar cũng có thể có tên gọi NZD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 NZD. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-dắc-xtan. Tenge Kazakhstan cũng có thể có tên gọi KZT hoặc ₸, T, тңг. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20000 KZT. Năm tiền tệ được thành lập: 1993.

Bạn đã học được bao nhiêu Kazakhstan tenge bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la New Zealand? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái New Zealand Dollar/Tenge Kazakhstan (NZD/KZT) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ