1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. NZD/MIOTA

Chuyển đổi ngoại tệ New Zealand Dollar (NZD) và IOTA (MIOTA)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này New Zealand Dollar và IOTA sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. New Zealand Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường IOTA, hoặc ngược lại. Nhấp vào New Zealand Dollar hoặc IOTA, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

New Zealand Dollar để IOTA tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 NZD = 4.0329 MIOTA ▼ 0,9%

1 MIOTA = 0.2480 NZD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MIOTA/NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar để IOTA, máy tính:

MIOTA
IOTA MIOTA

Lịch sử tiền tệ NZD/MIOTA

20.05.2024 3.99220173 ▼ 1,9%
19.05.2024 4.06751106 ▲ 0,3%
18.05.2024 4.05628678 ▲ 3,0%
17.05.2024 3.93439740 ▼ 1,5%
16.05.2024 3.99331225 ▼ 0,4%
15.05.2024 4.01023694 ▲ 1,3%
14.05.2024 3.95971840
Xem câu chuyện
New Zealand Dollar (NZD)
1 NZD 10 NZD 50 NZD 100 NZD 500 NZD 1,000 NZD
4 MIOTA 40 MIOTA 202 MIOTA 403 MIOTA 2 016 MIOTA 4 033 MIOTA
IOTA (MIOTA)
10 MIOTA 100 MIOTA 500 MIOTA 1,000 MIOTA 5,000 MIOTA 10,000 MIOTA
2 NZD 25 NZD 124 NZD 248 NZD 1 240 NZD 2 480 NZD

New Zealand Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tô-kê-lâu, Niu Di-lân, Quần đảo Cúc, Ni-u-ê, Quần đảo Pít-cơn. New Zealand Dollar cũng có thể có tên gọi NZD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 NZD. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

IOTA là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. IOTA cũng có thể có tên gọi MIOTA.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu iota bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la New Zealand? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái New Zealand Dollar/IOTA (NZD/MIOTA) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ