1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. NZD/MXN

Chuyển đổi ngoại tệ New Zealand Dollar (NZD) và Peso Mexico (MXN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này New Zealand Dollar và Peso Mexico sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. New Zealand Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Peso Mexico, hoặc ngược lại. Nhấp vào New Zealand Dollar hoặc Peso Mexico, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

New Zealand Dollar để Peso Mexico tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 NZD = 10.1660 MXN ▼ 0,1%

1 MXN = 0.0984 NZD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MXN/NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar để Peso Mexico, máy tính:

Lịch sử tiền tệ NZD/MXN

20.05.2024 10.17665644 ▲ 0,0%
19.05.2024 10.17263139 ▼ 0,1%
18.05.2024 10.18688145 ▼ 0,1%
17.05.2024 10.19976688 ▼ 0,2%
16.05.2024 10.21812228 ▲ 0,2%
15.05.2024 10.20018616 ▲ 0,7%
14.05.2024 10.13147193
Xem câu chuyện
New Zealand Dollar (NZD)
1 NZD 10 NZD 50 NZD 100 NZD 500 NZD 1,000 NZD
10 MXN 102 MXN 508 MXN 1 017 MXN 5 083 MXN 10 166 MXN
Peso Mexico (MXN)
10 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN 5,000 MXN 10,000 MXN
1 NZD 10 NZD 49 NZD 98 NZD 492 NZD 984 NZD

New Zealand Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tô-kê-lâu, Niu Di-lân, Quần đảo Cúc, Ni-u-ê, Quần đảo Pít-cơn. New Zealand Dollar cũng có thể có tên gọi NZD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 NZD. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso Mexico bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la New Zealand? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái New Zealand Dollar/Peso Mexico (NZD/MXN) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ