1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. NZD/VND

Chuyển đổi ngoại tệ New Zealand Dollar (NZD) và Đồng việt (VND)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này New Zealand Dollar và Đồng việt sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. New Zealand Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng việt, hoặc ngược lại. Nhấp vào New Zealand Dollar hoặc Đồng việt, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

New Zealand Dollar để Đồng việt tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 NZD = 15 599 VND ▼ 0,1%

1 VND = 0.0001 NZD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược VND/NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar để Đồng việt, máy tính:

Lịch sử tiền tệ NZD/VND

20.05.2024 15,603.14037753 ▼ 0,0%
19.05.2024 15,609.14953342 ▲ 0,0%
18.05.2024 15,609.13915742 ▲ 0,0%
17.05.2024 15,573.16298715 ▲ 0,0%
16.05.2024 15,569.86823489 ▲ 0,0%
15.05.2024 15,457.57799444 ▲ 0,0%
14.05.2024 15,337.68818321
Xem câu chuyện
New Zealand Dollar (NZD)
1 NZD 10 NZD 50 NZD 100 NZD 500 NZD 1,000 NZD
15 599 VND 155 986 VND 779 929 VND 1 559 858 VND 7 799 291 VND 15 598 582 VND
Đồng việt (VND)
10 VND 100 VND 500 VND 1,000 VND 5,000 VND 10,000 VND
0 NZD 0 NZD 0 NZD 0 NZD 0 NZD 1 NZD

New Zealand Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tô-kê-lâu, Niu Di-lân, Quần đảo Cúc, Ni-u-ê, Quần đảo Pít-cơn. New Zealand Dollar cũng có thể có tên gọi NZD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 NZD. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

Đồng việt là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Việt Nam. Đồng việt cũng có thể có tên gọi VND hoặc ₫, đ, dd. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu đồng Việt Nam bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la New Zealand? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái New Zealand Dollar/Đồng việt (NZD/VND) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ