1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. OMR/BRL

Chuyển đổi ngoại tệ Oman Rial (OMR) và Real của Brazil (BRL)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Oman Rial và Real của Brazil sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Oman Rial, sẽ được chuyển đổi thành một trường Real của Brazil, hoặc ngược lại. Nhấp vào Oman Rial hoặc Real của Brazil, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Oman Rial để Real của Brazil tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 OMR = 13.2814 BRL ▼ 0,0%

1 BRL = 0.0753 OMR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BRL/OMR

Chuyển đổi Oman Rial để Real của Brazil, máy tính:

Lịch sử tiền tệ OMR/BRL

20.05.2024 13.28141563 ▼ 0,0%
19.05.2024 13.28519604 ▼ 0,0%
18.05.2024 13.28764177 ▼ 0,2%
17.05.2024 13.30987071 ▼ 0,2%
16.05.2024 13.33571475 ▲ 0,0%
15.05.2024 13.33553585 ▼ 0,3%
14.05.2024 13.37315447
Xem câu chuyện
Oman Rial (OMR)
1 OMR 10 OMR 50 OMR 100 OMR 500 OMR 1,000 OMR
13 BRL 133 BRL 664 BRL 1 328 BRL 6 641 BRL 13 281 BRL
Real của Brazil (BRL)
10 BRL 100 BRL 500 BRL 1,000 BRL 5,000 BRL 10,000 BRL
1 OMR 8 OMR 38 OMR 75 OMR 376 OMR 753 OMR

Oman Rial là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ô-man. Oman Rial cũng có thể có tên gọi OMR hoặc ﷼, .ر.ع, RO. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200 Bajz, 1/2, 1, 5, 10, 20, 50 OMR. Năm tiền tệ được thành lập: 1974.

Real của Brazil là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bra-xin. Real của Brazil cũng có thể có tên gọi BRL hoặc $, R$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BRL. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Bạn đã học được bao nhiêu người Brazil Reais khi bạn chuyển đổi sang rial Omani? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Oman Rial/Real của Brazil (OMR/BRL) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ