1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. OMR/DKK

Chuyển đổi ngoại tệ Oman Rial (OMR) và Krone Đan Mạch (DKK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Oman Rial và Krone Đan Mạch sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Oman Rial, sẽ được chuyển đổi thành một trường Krone Đan Mạch, hoặc ngược lại. Nhấp vào Oman Rial hoặc Krone Đan Mạch, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Oman Rial để Krone Đan Mạch tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 OMR = 17.8734 DKK ▲ 0,0%

1 DKK = 0.0559 OMR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược DKK/OMR

Chuyển đổi Oman Rial để Krone Đan Mạch, máy tính:

Lịch sử tiền tệ OMR/DKK

20.05.2024 17.87341855 ▲ 0,0%
19.05.2024 17.86997785 ▼ 0,0%
18.05.2024 17.87005779 ▲ 0,1%
17.05.2024 17.84874499 ▲ 0,1%
16.05.2024 17.82325780 ▼ 0,3%
15.05.2024 17.88455857 ▼ 0,4%
14.05.2024 17.95008937
Xem câu chuyện
Oman Rial (OMR)
1 OMR 10 OMR 50 OMR 100 OMR 500 OMR 1,000 OMR
18 DKK 179 DKK 894 DKK 1 787 DKK 8 937 DKK 17 873 DKK
Krone Đan Mạch (DKK)
10 DKK 100 DKK 500 DKK 1,000 DKK 5,000 DKK 10,000 DKK
1 OMR 6 OMR 28 OMR 56 OMR 280 OMR 559 OMR

Oman Rial là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ô-man. Oman Rial cũng có thể có tên gọi OMR hoặc ﷼, .ر.ع, RO. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200 Bajz, 1/2, 1, 5, 10, 20, 50 OMR. Năm tiền tệ được thành lập: 1974.

Krone Đan Mạch là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đan Mạch, Quần đảo Fa-rô, Grin-len. Krone Đan Mạch cũng có thể có tên gọi DKK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 DKK. Năm tiền tệ được thành lập: 1873.

Bạn có biết bao nhiêu vương miện Đan Mạch không khi bạn chuyển đổi sang rial Omani? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Oman Rial/Krone Đan Mạch (OMR/DKK) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ