1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. OMR/ILS

Chuyển đổi ngoại tệ Oman Rial (OMR) và Sêken Ixraen (ILS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Oman Rial và Sêken Ixraen sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Oman Rial, sẽ được chuyển đổi thành một trường Sêken Ixraen, hoặc ngược lại. Nhấp vào Oman Rial hoặc Sêken Ixraen, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Oman Rial để Sêken Ixraen tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 OMR = 9.6444 ILS ▲ 0,0%

1 ILS = 0.1037 OMR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ILS/OMR

Chuyển đổi Oman Rial để Sêken Ixraen, máy tính:

Lịch sử tiền tệ OMR/ILS

20.05.2024 9.64440308 ▲ 0,0%
19.05.2024 9.64382723 ▲ 0,0%
18.05.2024 9.64377571 ▲ 0,2%
17.05.2024 9.62146670 ▲ 0,6%
16.05.2024 9.56696727 ▼ 0,1%
15.05.2024 9.57954578 ▼ 0,7%
14.05.2024 9.64385303
Xem câu chuyện
Oman Rial (OMR)
1 OMR 10 OMR 50 OMR 100 OMR 500 OMR 1,000 OMR
10 ILS 96 ILS 482 ILS 964 ILS 4 822 ILS 9 644 ILS
Sêken Ixraen (ILS)
10 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS 5,000 ILS 10,000 ILS
1 OMR 10 OMR 52 OMR 104 OMR 518 OMR 1 037 OMR

Oman Rial là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ô-man. Oman Rial cũng có thể có tên gọi OMR hoặc ﷼, .ر.ع, RO. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200 Bajz, 1/2, 1, 5, 10, 20, 50 OMR. Năm tiền tệ được thành lập: 1974.

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Bạn đã học được bao nhiêu shekels của Israel khi bạn chuyển đổi sang rial Omani? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Oman Rial/Sêken Ixraen (OMR/ILS) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ