1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. OMR/RUB

Chuyển đổi ngoại tệ Oman Rial (OMR) và Đồng rúp Nga (RUB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Oman Rial và Đồng rúp Nga sử dụng tỷ giá hối đoái từ 29.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Oman Rial, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng rúp Nga, hoặc ngược lại. Nhấp vào Oman Rial hoặc Đồng rúp Nga, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Oman Rial để Đồng rúp Nga tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 OMR = 239.7092 RUB ▼ 0,1%

1 RUB = 0.0042 OMR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 29.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RUB/OMR

Chuyển đổi Oman Rial để Đồng rúp Nga, máy tính:

Lịch sử tiền tệ OMR/RUB

29.04.2024 239.83925163 ▼ 0,0%
28.04.2024 239.90351422 ▲ 0,0%
27.04.2024 239.89709159 ▲ 0,1%
26.04.2024 239.71729781 ▼ 0,8%
25.04.2024 241.54454766 ▼ 0,8%
24.04.2024 243.38720394 ▲ 0,5%
23.04.2024 242.14314371
Xem câu chuyện
Oman Rial (OMR)
1 OMR 10 OMR 50 OMR 100 OMR 500 OMR 1,000 OMR
240 RUB 2 397 RUB 11 985 RUB 23 971 RUB 119 855 RUB 239 709 RUB
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
0 OMR 0 OMR 2 OMR 4 OMR 21 OMR 42 OMR

Oman Rial là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ô-man. Oman Rial cũng có thể có tên gọi OMR hoặc ﷼, .ر.ع, RO. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200 Bajz, 1/2, 1, 5, 10, 20, 50 OMR. Năm tiền tệ được thành lập: 1974.

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 2000, 1000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Nga khi bạn chuyển đổi sang rial Omani? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Oman Rial/Đồng rúp Nga (OMR/RUB) hiện tại đã cập nhật 29.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ