1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PEN/CAD

Chuyển đổi ngoại tệ Peru Nuevo Sol (PEN) và Đô la Canada (CAD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Peru Nuevo Sol và Đô la Canada sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Peru Nuevo Sol, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Canada, hoặc ngược lại. Nhấp vào Peru Nuevo Sol hoặc Đô la Canada, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Peru Nuevo Sol để Đô la Canada tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PEN = 0.3647 CAD ▲ 0,0%

1 CAD = 2.7419 PEN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CAD/PEN

Chuyển đổi Peru Nuevo Sol để Đô la Canada, máy tính:

Lịch sử tiền tệ PEN/CAD

16.06.2024 0.36471252 ▲ 0,0%
15.06.2024 0.36463751 ▲ 0,4%
14.06.2024 0.36319169 ▼ 0,4%
13.06.2024 0.36473473 ▲ 0,5%
12.06.2024 0.36297367 ▼ 1,0%
11.06.2024 0.36650289 ▲ 0,6%
10.06.2024 0.36444268
Xem câu chuyện
Peru Nuevo Sol (PEN)
10 PEN 100 PEN 500 PEN 1,000 PEN 5,000 PEN 10,000 PEN
4 CAD 36 CAD 182 CAD 365 CAD 1 824 CAD 3 647 CAD
Đô la Canada (CAD)
1 CAD 10 CAD 50 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD
3 PEN 27 PEN 137 PEN 274 PEN 1 371 PEN 2 742 PEN

Peru Nuevo Sol là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Pê-ru. Peru Nuevo Sol cũng có thể có tên gọi PEN hoặc S/. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PEN. Năm tiền tệ được thành lập: 1991.

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la Canada khi bạn chuyển đổi sang muối mới của Peru? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol/Đô la Canada (PEN/CAD) hiện tại đã cập nhật 16.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ