1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PEN/CHF

Chuyển đổi ngoại tệ Peru Nuevo Sol (PEN) và Franc Thụy Sĩ (CHF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Peru Nuevo Sol và Franc Thụy Sĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Peru Nuevo Sol, sẽ được chuyển đổi thành một trường Franc Thụy Sĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Peru Nuevo Sol hoặc Franc Thụy Sĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Peru Nuevo Sol để Franc Thụy Sĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PEN = 0.2358 CHF ▼ 0,3%

1 CHF = 4.2401 PEN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CHF/PEN

Chuyển đổi Peru Nuevo Sol để Franc Thụy Sĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ PEN/CHF

17.06.2024 0.23580070 ▼ 0,3%
16.06.2024 0.23651114 ▲ 0,1%
15.06.2024 0.23634499 ▲ 0,2%
14.06.2024 0.23581215 ▼ 0,7%
13.06.2024 0.23752788 ▲ 0,4%
12.06.2024 0.23667575 ▼ 0,9%
11.06.2024 0.23886221
Xem câu chuyện
Peru Nuevo Sol (PEN)
10 PEN 100 PEN 500 PEN 1,000 PEN 5,000 PEN 10,000 PEN
2 CHF 24 CHF 118 CHF 236 CHF 1 179 CHF 2 358 CHF
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
4 PEN 42 PEN 212 PEN 424 PEN 2 120 PEN 4 240 PEN

Peru Nuevo Sol là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Pê-ru. Peru Nuevo Sol cũng có thể có tên gọi PEN hoặc S/. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PEN. Năm tiền tệ được thành lập: 1991.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Thụy Sĩ khi bạn chuyển đổi sang muối mới của Peru? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol/Franc Thụy Sĩ (PEN/CHF) hiện tại đã cập nhật 17.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ