1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PEN/GBP

Chuyển đổi ngoại tệ Peru Nuevo Sol (PEN) và Bảng Anh (GBP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Peru Nuevo Sol và Bảng Anh sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Peru Nuevo Sol, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bảng Anh, hoặc ngược lại. Nhấp vào Peru Nuevo Sol hoặc Bảng Anh, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Peru Nuevo Sol để Bảng Anh tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PEN = 0.2095 GBP ▲ 0,1%

1 GBP = 4.7743 PEN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GBP/PEN

Chuyển đổi Peru Nuevo Sol để Bảng Anh, máy tính:

Lịch sử tiền tệ PEN/GBP

01.06.2024 0.20945959 ▲ 0,1%
31.05.2024 0.20934461 ▲ 0,1%
30.05.2024 0.20909926 ▲ 0,0%
29.05.2024 0.20904030 ▼ 0,0%
28.05.2024 0.20911829 ▼ 0,3%
27.05.2024 0.20973622 ▼ 0,8%
26.05.2024 0.21136172
Xem câu chuyện
Peru Nuevo Sol (PEN)
10 PEN 100 PEN 500 PEN 1,000 PEN 5,000 PEN 10,000 PEN
2 GBP 21 GBP 105 GBP 209 GBP 1 047 GBP 2 095 GBP
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
5 PEN 48 PEN 239 PEN 477 PEN 2 387 PEN 4 774 PEN

Peru Nuevo Sol là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Pê-ru. Peru Nuevo Sol cũng có thể có tên gọi PEN hoặc S/. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PEN. Năm tiền tệ được thành lập: 1991.

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bảng Anh khi bạn chuyển đổi sang muối mới của Peru? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol/Bảng Anh (PEN/GBP) hiện tại đã cập nhật 01.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ