1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PEN/KRW

Chuyển đổi ngoại tệ Peru Nuevo Sol (PEN) và Hàn Quốc Won (KRW)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Peru Nuevo Sol và Hàn Quốc Won sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Peru Nuevo Sol, sẽ được chuyển đổi thành một trường Hàn Quốc Won, hoặc ngược lại. Nhấp vào Peru Nuevo Sol hoặc Hàn Quốc Won, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Peru Nuevo Sol để Hàn Quốc Won tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PEN = 365.4513 KRW ▼ 0,4%

1 KRW = 0.0027 PEN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KRW/PEN

Chuyển đổi Peru Nuevo Sol để Hàn Quốc Won, máy tính:

Lịch sử tiền tệ PEN/KRW

17.06.2024 366.06017106 ▼ 0,2%
16.06.2024 366.86616354 ▲ 0,0%
15.06.2024 366.78517916 ▲ 0,5%
14.06.2024 364.97560462 ▲ 0,1%
13.06.2024 364.65914307 ▲ 0,4%
12.06.2024 363.02886365 ▼ 1,1%
11.06.2024 366.92389682
Xem câu chuyện
Peru Nuevo Sol (PEN)
1 PEN 10 PEN 50 PEN 100 PEN 500 PEN 1,000 PEN
365 KRW 3 655 KRW 18 273 KRW 36 545 KRW 182 726 KRW 365 451 KRW
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 PEN 0 PEN 1 PEN 3 PEN 14 PEN 27 PEN

Peru Nuevo Sol là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Pê-ru. Peru Nuevo Sol cũng có thể có tên gọi PEN hoặc S/. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PEN. Năm tiền tệ được thành lập: 1991.

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Hàn Quốc đã thắng khi bạn chuyển đổi sang muối mới của Peru? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol/Hàn Quốc Won (PEN/KRW) hiện tại đã cập nhật 17.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ