1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PEN/MXN

Chuyển đổi ngoại tệ Peru Nuevo Sol (PEN) và Peso Mexico (MXN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Peru Nuevo Sol và Peso Mexico sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Peru Nuevo Sol, sẽ được chuyển đổi thành một trường Peso Mexico, hoặc ngược lại. Nhấp vào Peru Nuevo Sol hoặc Peso Mexico, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Peru Nuevo Sol để Peso Mexico tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PEN = 4.8527 MXN ▼ 1,1%

1 MXN = 0.2061 PEN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MXN/PEN

Chuyển đổi Peru Nuevo Sol để Peso Mexico, máy tính:

Lịch sử tiền tệ PEN/MXN

18.06.2024 4.90832986 ▲ 0,1%
17.06.2024 4.90504142 ▲ 0,1%
16.06.2024 4.89829558 ▲ 0,0%
15.06.2024 4.89608459 ▲ 0,2%
14.06.2024 4.88426802 ▼ 1,5%
13.06.2024 4.95772781 ▲ 0,4%
12.06.2024 4.93768271
Xem câu chuyện
Peru Nuevo Sol (PEN)
1 PEN 10 PEN 50 PEN 100 PEN 500 PEN 1,000 PEN
5 MXN 49 MXN 243 MXN 485 MXN 2 426 MXN 4 853 MXN
Peso Mexico (MXN)
10 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN 5,000 MXN 10,000 MXN
2 PEN 21 PEN 103 PEN 206 PEN 1 030 PEN 2 061 PEN

Peru Nuevo Sol là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Pê-ru. Peru Nuevo Sol cũng có thể có tên gọi PEN hoặc S/. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PEN. Năm tiền tệ được thành lập: 1991.

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso Mexico khi bạn chuyển đổi sang muối mới của Peru? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol/Peso Mexico (PEN/MXN) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ