1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PEN/PLN

Chuyển đổi ngoại tệ Peru Nuevo Sol (PEN) và Zloty Ba Lan (PLN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Peru Nuevo Sol và Zloty Ba Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Peru Nuevo Sol, sẽ được chuyển đổi thành một trường Zloty Ba Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Peru Nuevo Sol hoặc Zloty Ba Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Peru Nuevo Sol để Zloty Ba Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PEN = 1.0671 PLN ▼ 0,1%

1 PLN = 0.9371 PEN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PLN/PEN

Chuyển đổi Peru Nuevo Sol để Zloty Ba Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ PEN/PLN

14.06.2024 1.06920382 ▲ 0,1%
13.06.2024 1.06793987 ▲ 0,4%
12.06.2024 1.06338114 ▼ 0,9%
11.06.2024 1.07351212 ▲ 1,0%
10.06.2024 1.06322665 ▲ 0,5%
09.06.2024 1.05764516 ▼ 0,3%
08.06.2024 1.06116347
Xem câu chuyện
Peru Nuevo Sol (PEN)
1 PEN 10 PEN 50 PEN 100 PEN 500 PEN 1,000 PEN
1 PLN 11 PLN 53 PLN 107 PLN 534 PLN 1 067 PLN
Zloty Ba Lan (PLN)
10 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN 5,000 PLN 10,000 PLN
9 PEN 94 PEN 469 PEN 937 PEN 4 686 PEN 9 371 PEN

Peru Nuevo Sol là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Pê-ru. Peru Nuevo Sol cũng có thể có tên gọi PEN hoặc S/. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PEN. Năm tiền tệ được thành lập: 1991.

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bạn đã học được bao nhiêu zloty của Ba Lan khi bạn chuyển đổi sang muối mới của Peru? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol/Zloty Ba Lan (PEN/PLN) hiện tại đã cập nhật 14.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ