1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PHP/XLM

Chuyển đổi ngoại tệ Philippine Peso (PHP) và Stellar (XLM)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Philippine Peso và Stellar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Philippine Peso, sẽ được chuyển đổi thành một trường Stellar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Philippine Peso hoặc Stellar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Philippine Peso để Stellar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PHP = 0.1786 XLM ▼ 2,9%

1 XLM = 5.5979 PHP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XLM/PHP

Chuyển đổi Philippine Peso để Stellar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ PHP/XLM

20.06.2024 0.18088535 ▼ 1,7%
19.06.2024 0.18394857 ▼ 1,2%
18.06.2024 0.18621465 ▲ 6,6%
17.06.2024 0.17389035 ▲ 0,3%
16.06.2024 0.17330886 ▼ 1,1%
15.06.2024 0.17528599 ▲ 0,3%
14.06.2024 0.17483697
Xem câu chuyện
Philippine Peso (PHP)
10 PHP 100 PHP 500 PHP 1,000 PHP 5,000 PHP 10,000 PHP
2 XLM 18 XLM 89 XLM 179 XLM 893 XLM 1 786 XLM
Stellar (XLM)
1 XLM 10 XLM 50 XLM 100 XLM 500 XLM 1,000 XLM
6 PHP 56 PHP 280 PHP 560 PHP 2 799 PHP 5 598 PHP

Philippine Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Phi-líp-pin. Philippine Peso cũng có thể có tên gọi PHP hoặc ₱, P., PhP. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 PHP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Stellar là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Stellar cũng có thể có tên gọi XLM.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu sao bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang peso philippine? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Philippine Peso/Stellar (PHP/XLM) hiện tại đã cập nhật 20.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ