1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PHP/ZAR

Chuyển đổi ngoại tệ Philippine Peso (PHP) và Rand Nam Phi (ZAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Philippine Peso và Rand Nam Phi sử dụng tỷ giá hối đoái từ 02.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Philippine Peso, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rand Nam Phi, hoặc ngược lại. Nhấp vào Philippine Peso hoặc Rand Nam Phi, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Philippine Peso để Rand Nam Phi tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PHP = 0.3212 ZAR ▲ 0,0%

1 ZAR = 3.1134 PHP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 02.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ZAR/PHP

Chuyển đổi Philippine Peso để Rand Nam Phi, máy tính:

Lịch sử tiền tệ PHP/ZAR

02.06.2024 0.32119725 ▲ 0,0%
01.06.2024 0.32119703 ▲ 0,1%
31.05.2024 0.32080039 ▲ 1,1%
30.05.2024 0.31739849 ▲ 1,1%
29.05.2024 0.31387865 ▼ 0,7%
28.05.2024 0.31607835 ▼ 0,1%
27.05.2024 0.31636473
Xem câu chuyện
Philippine Peso (PHP)
10 PHP 100 PHP 500 PHP 1,000 PHP 5,000 PHP 10,000 PHP
3 ZAR 32 ZAR 161 ZAR 321 ZAR 1 606 ZAR 3 212 ZAR
Rand Nam Phi (ZAR)
1 ZAR 10 ZAR 50 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR
3 PHP 31 PHP 156 PHP 311 PHP 1 557 PHP 3 113 PHP

Philippine Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Phi-líp-pin. Philippine Peso cũng có thể có tên gọi PHP hoặc ₱, P., PhP. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 PHP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Bạn đã học được bao nhiêu rand Nam Phi bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang peso philippine? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Philippine Peso/Rand Nam Phi (PHP/ZAR) hiện tại đã cập nhật 02.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ