1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PLN/ADA

Chuyển đổi ngoại tệ Zloty Ba Lan (PLN) và Cardano (ADA)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Zloty Ba Lan và Cardano sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Zloty Ba Lan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Cardano, hoặc ngược lại. Nhấp vào Zloty Ba Lan hoặc Cardano, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Zloty Ba Lan để Cardano tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PLN = 0.5426 ADA ▲ 1,2%

1 ADA = 1.8430 PLN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ADA/PLN

Chuyển đổi Zloty Ba Lan để Cardano, máy tính:

Lịch sử tiền tệ PLN/ADA

20.05.2024 0.54375208 ▲ 1,4%
19.05.2024 0.53617012 ▲ 1,4%
18.05.2024 0.52876654 ▼ 1,7%
17.05.2024 0.53795973 ▼ 3,9%
16.05.2024 0.56003323 ▼ 3,9%
15.05.2024 0.58268480 ▲ 0,3%
14.05.2024 0.58111583
Xem câu chuyện
Zloty Ba Lan (PLN)
10 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN 5,000 PLN 10,000 PLN
5 ADA 54 ADA 271 ADA 543 ADA 2 713 ADA 5 426 ADA
Cardano (ADA)
1 ADA 10 ADA 50 ADA 100 ADA 500 ADA 1,000 ADA
2 PLN 18 PLN 92 PLN 184 PLN 921 PLN 1 843 PLN

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Cardano là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Cardano cũng có thể có tên gọi ADA.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu Cardano bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang zloty của Ba Lan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan/Cardano (PLN/ADA) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ