1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PLN/AUD

Chuyển đổi ngoại tệ Zloty Ba Lan (PLN) và Đồng đô la Úc (AUD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Zloty Ba Lan và Đồng đô la Úc sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Zloty Ba Lan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng đô la Úc, hoặc ngược lại. Nhấp vào Zloty Ba Lan hoặc Đồng đô la Úc, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Zloty Ba Lan để Đồng đô la Úc tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PLN = 0.3810 AUD ▲ 0,1%

1 AUD = 2.6244 PLN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AUD/PLN

Chuyển đổi Zloty Ba Lan để Đồng đô la Úc, máy tính:

Lịch sử tiền tệ PLN/AUD

20.05.2024 0.38103661 ▲ 0,1%
19.05.2024 0.38079272 ▲ 0,1%
18.05.2024 0.38053898 ▼ 0,3%
17.05.2024 0.38167803 ▼ 0,1%
16.05.2024 0.38190219 ▼ 0,0%
15.05.2024 0.38199512 ▲ 0,0%
14.05.2024 0.38183192
Xem câu chuyện
Zloty Ba Lan (PLN)
10 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN 5,000 PLN 10,000 PLN
4 AUD 38 AUD 191 AUD 381 AUD 1 905 AUD 3 810 AUD
Đồng đô la Úc (AUD)
1 AUD 10 AUD 50 AUD 100 AUD 500 AUD 1,000 AUD
3 PLN 26 PLN 131 PLN 262 PLN 1 312 PLN 2 624 PLN

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Đồng đô la Úc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tu-va-lu, Na-u-ru, Kiribati, Úc, Vương Quốc Anh, Quần đảo Cocos. Đồng đô la Úc cũng có thể có tên gọi AUD hoặc $, A$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 AUD. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Bạn có tìm ra bao nhiêu đô la Úc bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang zloty của Ba Lan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan/Đồng đô la Úc (PLN/AUD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ