1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PLN/BRL

Chuyển đổi ngoại tệ Zloty Ba Lan (PLN) và Real của Brazil (BRL)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Zloty Ba Lan và Real của Brazil sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Zloty Ba Lan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Real của Brazil, hoặc ngược lại. Nhấp vào Zloty Ba Lan hoặc Real của Brazil, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Zloty Ba Lan để Real của Brazil tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PLN = 1.3024 BRL ▼ 0,0%

1 BRL = 0.7678 PLN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BRL/PLN

Chuyển đổi Zloty Ba Lan để Real của Brazil, máy tính:

Lịch sử tiền tệ PLN/BRL

20.05.2024 1.30157341 ▼ 0,1%
19.05.2024 1.30265266 ▲ 0,1%
18.05.2024 1.30200049 ▼ 0,2%
17.05.2024 1.30485212 ▼ 0,4%
16.05.2024 1.30991035 ▲ 0,4%
15.05.2024 1.30419197 ▲ 0,4%
14.05.2024 1.29933530
Xem câu chuyện
Zloty Ba Lan (PLN)
1 PLN 10 PLN 50 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN
1 BRL 13 BRL 65 BRL 130 BRL 651 BRL 1 302 BRL
Real của Brazil (BRL)
10 BRL 100 BRL 500 BRL 1,000 BRL 5,000 BRL 10,000 BRL
8 PLN 77 PLN 384 PLN 768 PLN 3 839 PLN 7 678 PLN

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Real của Brazil là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bra-xin. Real của Brazil cũng có thể có tên gọi BRL hoặc $, R$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BRL. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Bạn đã học được bao nhiêu người Brazil Reais bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang zloty của Ba Lan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan/Real của Brazil (PLN/BRL) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ