1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PLN/CAD

Chuyển đổi ngoại tệ Zloty Ba Lan (PLN) và Đô la Canada (CAD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Zloty Ba Lan và Đô la Canada sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Zloty Ba Lan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Canada, hoặc ngược lại. Nhấp vào Zloty Ba Lan hoặc Đô la Canada, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Zloty Ba Lan để Đô la Canada tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PLN = 0.3471 CAD ▲ 0,0%

1 CAD = 2.8806 PLN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CAD/PLN

Chuyển đổi Zloty Ba Lan để Đô la Canada, máy tính:

Lịch sử tiền tệ PLN/CAD

20.05.2024 0.34714490 ▲ 0,0%
19.05.2024 0.34705712 ▼ 0,1%
18.05.2024 0.34732646 ▲ 0,1%
17.05.2024 0.34696896 ▼ 0,1%
16.05.2024 0.34746580 ▲ 0,3%
15.05.2024 0.34638327 ▲ 0,4%
14.05.2024 0.34499965
Xem câu chuyện
Zloty Ba Lan (PLN)
10 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN 5,000 PLN 10,000 PLN
3 CAD 35 CAD 174 CAD 347 CAD 1 736 CAD 3 471 CAD
Đô la Canada (CAD)
1 CAD 10 CAD 50 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD
3 PLN 29 PLN 144 PLN 288 PLN 1 440 PLN 2 881 PLN

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la Canada bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang zloty của Ba Lan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan/Đô la Canada (PLN/CAD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ