1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PLN/CHF

Chuyển đổi ngoại tệ Zloty Ba Lan (PLN) và Franc Thụy Sĩ (CHF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Zloty Ba Lan và Franc Thụy Sĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Zloty Ba Lan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Franc Thụy Sĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Zloty Ba Lan hoặc Franc Thụy Sĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Zloty Ba Lan để Franc Thụy Sĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PLN = 0.2319 CHF ▼ 0,3%

1 CHF = 4.3122 PLN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CHF/PLN

Chuyển đổi Zloty Ba Lan để Franc Thụy Sĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ PLN/CHF

20.05.2024 0.23187743 ▼ 0,4%
19.05.2024 0.23271166 ▲ 0,3%
18.05.2024 0.23202187 ▲ 0,4%
17.05.2024 0.23120965 ▲ 0,4%
16.05.2024 0.23035493 ▲ 0,2%
15.05.2024 0.22997406 ▲ 0,4%
14.05.2024 0.22912764
Xem câu chuyện
Zloty Ba Lan (PLN)
10 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN 5,000 PLN 10,000 PLN
2 CHF 23 CHF 116 CHF 232 CHF 1 160 CHF 2 319 CHF
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
4 PLN 43 PLN 216 PLN 431 PLN 2 156 PLN 4 312 PLN

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Thụy Sĩ bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang zloty của Ba Lan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan/Franc Thụy Sĩ (PLN/CHF) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ