1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PLN/CNY

Chuyển đổi ngoại tệ Zloty Ba Lan (PLN) và Trung Quốc Yuan (CNY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Zloty Ba Lan và Trung Quốc Yuan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Zloty Ba Lan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Trung Quốc Yuan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Zloty Ba Lan hoặc Trung Quốc Yuan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Zloty Ba Lan để Trung Quốc Yuan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PLN = 1.8428 CNY ▼ 0,1%

1 CNY = 0.5427 PLN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CNY/PLN

Chuyển đổi Zloty Ba Lan để Trung Quốc Yuan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ PLN/CNY

20.05.2024 1.84231015 ▼ 0,1%
19.05.2024 1.84387322 ▲ 0,1%
18.05.2024 1.84261097 ▲ 0,1%
17.05.2024 1.83994437 ▼ 0,1%
16.05.2024 1.84206731 ▲ 0,3%
15.05.2024 1.83579761 ▲ 0,5%
14.05.2024 1.82663381
Xem câu chuyện
Zloty Ba Lan (PLN)
1 PLN 10 PLN 50 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN
2 CNY 18 CNY 92 CNY 184 CNY 921 CNY 1 843 CNY
Trung Quốc Yuan (CNY)
10 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY 5,000 CNY 10,000 CNY
5 PLN 54 PLN 271 PLN 543 PLN 2 713 PLN 5 427 PLN

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu RMB bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang zloty của Ba Lan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan/Trung Quốc Yuan (PLN/CNY) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ