1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PLN/ETH

Chuyển đổi ngoại tệ Zloty Ba Lan (PLN) và Ethereum (ETH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Zloty Ba Lan và Ethereum sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Zloty Ba Lan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ethereum, hoặc ngược lại. Nhấp vào Zloty Ba Lan hoặc Ethereum, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Zloty Ba Lan để Ethereum tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PLN = 0.0001 ETH ▲ 0,7%

1 ETH = 12 062 PLN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ETH/PLN

Chuyển đổi Zloty Ba Lan để Ethereum, máy tính:

Lịch sử tiền tệ PLN/ETH

20.05.2024 0.00008300 ▲ 0,8%
19.05.2024 0.00008232 ▲ 0,4%
18.05.2024 0.00008201 ▼ 2,9%
17.05.2024 0.00008444 ▼ 1,0%
16.05.2024 0.00008532 ▼ 1,6%
15.05.2024 0.00008675 ▲ 0,2%
14.05.2024 0.00008659
Xem câu chuyện
Zloty Ba Lan (PLN)
10 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN 5,000 PLN 10,000 PLN
0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 1 ETH
Ethereum (ETH)
1 ETH 10 ETH 50 ETH 100 ETH 500 ETH 1,000 ETH
12 062 PLN 120 618 PLN 603 090 PLN 1 206 179 PLN 6 030 897 PLN 12 061 794 PLN

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Ethereum là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ethereum cũng có thể có tên gọi ETH.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu ethereum bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang zloty của Ba Lan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan/Ethereum (PLN/ETH) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ