1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PLN/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Zloty Ba Lan (PLN) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Zloty Ba Lan và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Zloty Ba Lan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Zloty Ba Lan hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Zloty Ba Lan để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PLN = 39.7486 JPY ▲ 0,0%

1 JPY = 0.0252 PLN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/PLN

Chuyển đổi Zloty Ba Lan để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ PLN/JPY

20.05.2024 39.71920186 ▼ 0,0%
19.05.2024 39.73301523 ▲ 0,1%
18.05.2024 39.70934262 ▲ 0,1%
17.05.2024 39.65429436 ▲ 0,4%
16.05.2024 39.48540056 ▼ 0,3%
15.05.2024 39.58451567 ▲ 0,2%
14.05.2024 39.48900770
Xem câu chuyện
Zloty Ba Lan (PLN)
1 PLN 10 PLN 50 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN
40 JPY 397 JPY 1 987 JPY 3 975 JPY 19 874 JPY 39 749 JPY
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
0 PLN 3 PLN 13 PLN 25 PLN 126 PLN 252 PLN

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang zloty của Ba Lan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan/Yên Nhật (PLN/JPY) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ