1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PLN/KRW

Chuyển đổi ngoại tệ Zloty Ba Lan (PLN) và Hàn Quốc Won (KRW)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Zloty Ba Lan và Hàn Quốc Won sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Zloty Ba Lan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Hàn Quốc Won, hoặc ngược lại. Nhấp vào Zloty Ba Lan hoặc Hàn Quốc Won, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Zloty Ba Lan để Hàn Quốc Won tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PLN = 345.3269 KRW ▼ 0,1%

1 KRW = 0.0029 PLN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KRW/PLN

Chuyển đổi Zloty Ba Lan để Hàn Quốc Won, máy tính:

Lịch sử tiền tệ PLN/KRW

20.05.2024 345.32690778 ▼ 0,1%
19.05.2024 345.71242573 ▲ 0,1%
18.05.2024 345.47575358 ▲ 0,1%
17.05.2024 345.08678057 ▲ 0,3%
16.05.2024 344.06051693 ▼ 0,4%
15.05.2024 345.30230165 ▲ 0,0%
14.05.2024 345.14675650
Xem câu chuyện
Zloty Ba Lan (PLN)
1 PLN 10 PLN 50 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN
345 KRW 3 453 KRW 17 266 KRW 34 533 KRW 172 663 KRW 345 327 KRW
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 PLN 0 PLN 1 PLN 3 PLN 14 PLN 29 PLN

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Hàn Quốc đã thắng bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang zloty của Ba Lan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan/Hàn Quốc Won (PLN/KRW) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ