1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PLN/MIOTA

Chuyển đổi ngoại tệ Zloty Ba Lan (PLN) và IOTA (MIOTA)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Zloty Ba Lan và IOTA sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Zloty Ba Lan, sẽ được chuyển đổi thành một trường IOTA, hoặc ngược lại. Nhấp vào Zloty Ba Lan hoặc IOTA, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Zloty Ba Lan để IOTA tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PLN = 1.6805 MIOTA ▲ 0,2%

1 MIOTA = 0.5951 PLN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MIOTA/PLN

Chuyển đổi Zloty Ba Lan để IOTA, máy tính:

MIOTA
IOTA MIOTA

Lịch sử tiền tệ PLN/MIOTA

20.05.2024 1.67786934 ▲ 0,0%
19.05.2024 1.67736408 ▼ 0,8%
18.05.2024 1.69012957 ▲ 1,7%
17.05.2024 1.66107116 ▲ 0,9%
16.05.2024 1.64570347 ▼ 1,9%
15.05.2024 1.67824689 ▲ 1,0%
14.05.2024 1.66187623
Xem câu chuyện
Zloty Ba Lan (PLN)
1 PLN 10 PLN 50 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN
2 MIOTA 17 MIOTA 84 MIOTA 168 MIOTA 840 MIOTA 1 680 MIOTA
IOTA (MIOTA)
10 MIOTA 100 MIOTA 500 MIOTA 1,000 MIOTA 5,000 MIOTA 10,000 MIOTA
6 PLN 60 PLN 298 PLN 595 PLN 2 975 PLN 5 951 PLN

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

IOTA là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. IOTA cũng có thể có tên gọi MIOTA.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu iota bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang zloty của Ba Lan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan/IOTA (PLN/MIOTA) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ