1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PLN/MXN

Chuyển đổi ngoại tệ Zloty Ba Lan (PLN) và Peso Mexico (MXN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Zloty Ba Lan và Peso Mexico sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Zloty Ba Lan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Peso Mexico, hoặc ngược lại. Nhấp vào Zloty Ba Lan hoặc Peso Mexico, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Zloty Ba Lan để Peso Mexico tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PLN = 4.2351 MXN ▲ 0,0%

1 MXN = 0.2361 PLN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MXN/PLN

Chuyển đổi Zloty Ba Lan để Peso Mexico, máy tính:

Lịch sử tiền tệ PLN/MXN

20.05.2024 4.23521986 ▲ 0,0%
19.05.2024 4.23345947 ▼ 0,1%
18.05.2024 4.23649534 ▼ 0,2%
17.05.2024 4.24520514 ▼ 0,4%
16.05.2024 4.26220642 ▼ 0,1%
15.05.2024 4.26828799 ▲ 0,5%
14.05.2024 4.24515610
Xem câu chuyện
Zloty Ba Lan (PLN)
1 PLN 10 PLN 50 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN
4 MXN 42 MXN 212 MXN 424 MXN 2 118 MXN 4 235 MXN
Peso Mexico (MXN)
10 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN 5,000 MXN 10,000 MXN
2 PLN 24 PLN 118 PLN 236 PLN 1 181 PLN 2 361 PLN

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso Mexico bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang zloty của Ba Lan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan/Peso Mexico (PLN/MXN) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ