1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PLN/SAR

Chuyển đổi ngoại tệ Zloty Ba Lan (PLN) và Rian Ả Rập (SAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Zloty Ba Lan và Rian Ả Rập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Zloty Ba Lan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rian Ả Rập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Zloty Ba Lan hoặc Rian Ả Rập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Zloty Ba Lan để Rian Ả Rập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PLN = 0.9562 SAR ▼ 0,1%

1 SAR = 1.0458 PLN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SAR/PLN

Chuyển đổi Zloty Ba Lan để Rian Ả Rập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ PLN/SAR

20.05.2024 0.95623387 ▼ 0,1%
19.05.2024 0.95716306 ▲ 0,1%
18.05.2024 0.95660307 ▲ 0,1%
17.05.2024 0.95527651 ▼ 0,2%
16.05.2024 0.95716133 ▲ 0,4%
15.05.2024 0.95302781 ▲ 0,6%
14.05.2024 0.94686997
Xem câu chuyện
Zloty Ba Lan (PLN)
10 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN 5,000 PLN 10,000 PLN
10 SAR 96 SAR 478 SAR 956 SAR 4 781 SAR 9 562 SAR
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
1 PLN 10 PLN 52 PLN 105 PLN 523 PLN 1 046 PLN

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu rial Saudi bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang zloty của Ba Lan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan/Rian Ả Rập (PLN/SAR) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ