1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PLN/SGD

Chuyển đổi ngoại tệ Zloty Ba Lan (PLN) và Singapore Dollar (SGD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Zloty Ba Lan và Singapore Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Zloty Ba Lan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Singapore Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Zloty Ba Lan hoặc Singapore Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Zloty Ba Lan để Singapore Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PLN = 0.3432 SGD ▼ 0,1%

1 SGD = 2.9137 PLN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SGD/PLN

Chuyển đổi Zloty Ba Lan để Singapore Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ PLN/SGD

20.05.2024 0.34321102 ▼ 0,1%
19.05.2024 0.34352935 ▲ 0,1%
18.05.2024 0.34332958 ▲ 0,1%
17.05.2024 0.34292270 ▼ 0,1%
16.05.2024 0.34315256 ▲ 0,1%
15.05.2024 0.34275833 ▲ 0,3%
14.05.2024 0.34161266
Xem câu chuyện
Zloty Ba Lan (PLN)
10 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN 5,000 PLN 10,000 PLN
3 SGD 34 SGD 172 SGD 343 SGD 1 716 SGD 3 432 SGD
Singapore Dollar (SGD)
1 SGD 10 SGD 50 SGD 100 SGD 500 SGD 1,000 SGD
3 PLN 29 PLN 146 PLN 291 PLN 1 457 PLN 2 914 PLN

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Singapore Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xinh-ga-po. Singapore Dollar cũng có thể có tên gọi SGD hoặc $, S$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 50, 100, 1000, 10 000 SGD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la singapore bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang zloty của Ba Lan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan/Singapore Dollar (PLN/SGD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ