1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PLN/THB

Chuyển đổi ngoại tệ Zloty Ba Lan (PLN) và Baht Thái Lan (THB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Zloty Ba Lan và Baht Thái Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Zloty Ba Lan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Baht Thái Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Zloty Ba Lan hoặc Baht Thái Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Zloty Ba Lan để Baht Thái Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PLN = 9.2068 THB ▼ 0,7%

1 THB = 0.1086 PLN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược THB/PLN

Chuyển đổi Zloty Ba Lan để Baht Thái Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ PLN/THB

20.05.2024 9.21163027 ▼ 0,6%
19.05.2024 9.26824892 ▲ 0,2%
18.05.2024 9.24700625 ▲ 0,3%
17.05.2024 9.22001385 ▼ 0,2%
16.05.2024 9.23657789 ▼ 0,4%
15.05.2024 9.27385153 ▲ 0,1%
14.05.2024 9.26332276
Xem câu chuyện
Zloty Ba Lan (PLN)
1 PLN 10 PLN 50 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN
9 THB 92 THB 460 THB 921 THB 4 603 THB 9 207 THB
Baht Thái Lan (THB)
10 THB 100 THB 500 THB 1,000 THB 5,000 THB 10,000 THB
1 PLN 11 PLN 54 PLN 109 PLN 543 PLN 1 086 PLN

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Baht Thái Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thái Lan. Baht Thái Lan cũng có thể có tên gọi THB hoặc ฿, B. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 500, 1000 THB. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu baht Thái bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang zloty của Ba Lan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan/Baht Thái Lan (PLN/THB) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ