1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PLN/XLM

Chuyển đổi ngoại tệ Zloty Ba Lan (PLN) và Stellar (XLM)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Zloty Ba Lan và Stellar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Zloty Ba Lan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Stellar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Zloty Ba Lan hoặc Stellar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Zloty Ba Lan để Stellar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PLN = 2.4166 XLM ▲ 1,4%

1 XLM = 0.4138 PLN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XLM/PLN

Chuyển đổi Zloty Ba Lan để Stellar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ PLN/XLM

20.05.2024 2.41458569 ▲ 1,3%
19.05.2024 2.38395542 ▲ 1,4%
18.05.2024 2.35025722 ▼ 0,7%
17.05.2024 2.36586568 ▼ 1,2%
16.05.2024 2.39406665 ▼ 2,4%
15.05.2024 2.45319630 ▲ 0,5%
14.05.2024 2.44191541
Xem câu chuyện
Zloty Ba Lan (PLN)
1 PLN 10 PLN 50 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN
2 XLM 24 XLM 121 XLM 242 XLM 1 208 XLM 2 417 XLM
Stellar (XLM)
10 XLM 100 XLM 500 XLM 1,000 XLM 5,000 XLM 10,000 XLM
4 PLN 41 PLN 207 PLN 414 PLN 2 069 PLN 4 138 PLN

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Stellar là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Stellar cũng có thể có tên gọi XLM.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu sao bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang zloty của Ba Lan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan/Stellar (PLN/XLM) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ