1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PLN/XRP

Chuyển đổi ngoại tệ Zloty Ba Lan (PLN) và Ripple (XRP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Zloty Ba Lan và Ripple sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Zloty Ba Lan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ripple, hoặc ngược lại. Nhấp vào Zloty Ba Lan hoặc Ripple, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Zloty Ba Lan để Ripple tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PLN = 0.5006 XRP ▲ 1,5%

1 XRP = 1.9976 PLN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XRP/PLN

Chuyển đổi Zloty Ba Lan để Ripple, máy tính:

Lịch sử tiền tệ PLN/XRP

20.05.2024 0.50060280 ▲ 1,5%
19.05.2024 0.49327687 ▲ 1,1%
18.05.2024 0.48776737 ▼ 0,4%
17.05.2024 0.48976851 ▼ 0,6%
16.05.2024 0.49277916 ▼ 2,1%
15.05.2024 0.50309549 ▲ 0,7%
14.05.2024 0.49964841
Xem câu chuyện
Zloty Ba Lan (PLN)
10 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN 5,000 PLN 10,000 PLN
5 XRP 50 XRP 250 XRP 501 XRP 2 503 XRP 5 006 XRP
Ripple (XRP)
1 XRP 10 XRP 50 XRP 100 XRP 500 XRP 1,000 XRP
2 PLN 20 PLN 100 PLN 200 PLN 999 PLN 1 998 PLN

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Ripple là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ripple cũng có thể có tên gọi XRP.

Bạn có biết có bao nhiêu gợn bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang zloty của Ba Lan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan/Ripple (PLN/XRP) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ