1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PLN/ZAR

Chuyển đổi ngoại tệ Zloty Ba Lan (PLN) và Rand Nam Phi (ZAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Zloty Ba Lan và Rand Nam Phi sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Zloty Ba Lan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rand Nam Phi, hoặc ngược lại. Nhấp vào Zloty Ba Lan hoặc Rand Nam Phi, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Zloty Ba Lan để Rand Nam Phi tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PLN = 4.6361 ZAR ▼ 0,5%

1 ZAR = 0.2157 PLN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ZAR/PLN

Chuyển đổi Zloty Ba Lan để Rand Nam Phi, máy tính:

Lịch sử tiền tệ PLN/ZAR

20.05.2024 4.63611921 ▼ 0,5%
19.05.2024 4.66069419 ▼ 0,3%
18.05.2024 4.67574237 ▲ 0,8%
17.05.2024 4.63644998 ▼ 0,4%
16.05.2024 4.65510509 ▼ 0,2%
15.05.2024 4.66281926 ▲ 0,4%
14.05.2024 4.64330571
Xem câu chuyện
Zloty Ba Lan (PLN)
1 PLN 10 PLN 50 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN
5 ZAR 46 ZAR 232 ZAR 464 ZAR 2 318 ZAR 4 636 ZAR
Rand Nam Phi (ZAR)
10 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR 5,000 ZAR 10,000 ZAR
2 PLN 22 PLN 108 PLN 216 PLN 1 078 PLN 2 157 PLN

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Bạn đã học được bao nhiêu rand Nam Phi bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang zloty của Ba Lan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan/Rand Nam Phi (PLN/ZAR) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ