1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RON/ADA

Chuyển đổi ngoại tệ Rumani Leu (RON) và Cardano (ADA)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rumani Leu và Cardano sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rumani Leu, sẽ được chuyển đổi thành một trường Cardano, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rumani Leu hoặc Cardano, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rumani Leu để Cardano tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RON = 0.4662 ADA ▲ 1,5%

1 ADA = 2.1451 RON

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ADA/RON

Chuyển đổi Rumani Leu để Cardano, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RON/ADA

20.05.2024 0.46657000 ▲ 1,6%
19.05.2024 0.45903160 ▲ 1,3%
18.05.2024 0.45298614 ▼ 1,7%
17.05.2024 0.46104199 ▼ 3,9%
16.05.2024 0.47972304 ▼ 4,0%
15.05.2024 0.49950949 ▼ 0,0%
14.05.2024 0.49956885
Xem câu chuyện
Rumani Leu (RON)
10 RON 100 RON 500 RON 1,000 RON 5,000 RON 10,000 RON
5 ADA 47 ADA 233 ADA 466 ADA 2 331 ADA 4 662 ADA
Cardano (ADA)
1 ADA 10 ADA 50 ADA 100 ADA 500 ADA 1,000 ADA
2 RON 21 RON 107 RON 215 RON 1 073 RON 2 145 RON

Rumani Leu là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ru-ma-ni. Rumani Leu cũng có thể có tên gọi RON hoặc L. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100, 200, 500 RON. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Cardano là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Cardano cũng có thể có tên gọi ADA.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu Cardano khi bạn chuyển đổi sang rumani lei? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rumani Leu/Cardano (RON/ADA) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ