1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RON/CHF

Chuyển đổi ngoại tệ Rumani Leu (RON) và Franc Thụy Sĩ (CHF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rumani Leu và Franc Thụy Sĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rumani Leu, sẽ được chuyển đổi thành một trường Franc Thụy Sĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rumani Leu hoặc Franc Thụy Sĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rumani Leu để Franc Thụy Sĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RON = 0.1988 CHF ▼ 0,2%

1 CHF = 5.0309 RON

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CHF/RON

Chuyển đổi Rumani Leu để Franc Thụy Sĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RON/CHF

20.05.2024 0.19876118 ▼ 0,2%
19.05.2024 0.19923168 ▲ 0,2%
18.05.2024 0.19876952 ▲ 0,3%
17.05.2024 0.19815124 ▲ 0,4%
16.05.2024 0.19732131 ▲ 0,1%
15.05.2024 0.19714506 ▲ 0,1%
14.05.2024 0.19697633
Xem câu chuyện
Rumani Leu (RON)
10 RON 100 RON 500 RON 1,000 RON 5,000 RON 10,000 RON
2 CHF 20 CHF 99 CHF 199 CHF 994 CHF 1 988 CHF
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
5 RON 50 RON 252 RON 503 RON 2 515 RON 5 031 RON

Rumani Leu là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ru-ma-ni. Rumani Leu cũng có thể có tên gọi RON hoặc L. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100, 200, 500 RON. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Thụy Sĩ khi bạn chuyển đổi sang rumani lei? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rumani Leu/Franc Thụy Sĩ (RON/CHF) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ