1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RON/DKK

Chuyển đổi ngoại tệ Rumani Leu (RON) và Krone Đan Mạch (DKK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rumani Leu và Krone Đan Mạch sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rumani Leu, sẽ được chuyển đổi thành một trường Krone Đan Mạch, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rumani Leu hoặc Krone Đan Mạch, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rumani Leu để Krone Đan Mạch tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RON = 1.4999 DKK ▼ 0,0%

1 DKK = 0.6667 RON

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược DKK/RON

Chuyển đổi Rumani Leu để Krone Đan Mạch, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RON/DKK

20.05.2024 1.50029902 ▲ 0,0%
19.05.2024 1.50011690 ▲ 0,0%
18.05.2024 1.50006512 ▲ 0,0%
17.05.2024 1.49963720 ▼ 0,0%
16.05.2024 1.49964511 ▲ 0,0%
15.05.2024 1.49938592 ▲ 0,0%
14.05.2024 1.49931134
Xem câu chuyện
Rumani Leu (RON)
1 RON 10 RON 50 RON 100 RON 500 RON 1,000 RON
1 DKK 15 DKK 75 DKK 150 DKK 750 DKK 1 500 DKK
Krone Đan Mạch (DKK)
10 DKK 100 DKK 500 DKK 1,000 DKK 5,000 DKK 10,000 DKK
7 RON 67 RON 333 RON 667 RON 3 334 RON 6 667 RON

Rumani Leu là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ru-ma-ni. Rumani Leu cũng có thể có tên gọi RON hoặc L. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100, 200, 500 RON. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Krone Đan Mạch là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đan Mạch, Quần đảo Fa-rô, Grin-len. Krone Đan Mạch cũng có thể có tên gọi DKK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 DKK. Năm tiền tệ được thành lập: 1873.

Bạn có biết bao nhiêu vương miện Đan Mạch không khi bạn chuyển đổi sang rumani lei? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rumani Leu/Krone Đan Mạch (RON/DKK) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ