1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RON/EUR

Chuyển đổi ngoại tệ Rumani Leu (RON) và Euro (EUR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rumani Leu và Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rumani Leu, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rumani Leu hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rumani Leu để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RON = 0.2010 EUR ▲ 0,2%

1 EUR = 4.9748 RON

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/RON

Chuyển đổi Rumani Leu để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RON/EUR

20.05.2024 0.20110427 ▲ 0,2%
19.05.2024 0.20061000 ▲ 0,0%
18.05.2024 0.20058197 ▼ 0,2%
17.05.2024 0.20099740 ▼ 0,0%
16.05.2024 0.20100679 ▲ 0,0%
15.05.2024 0.20095463 ▼ 0,0%
14.05.2024 0.20096490
Xem câu chuyện
Rumani Leu (RON)
10 RON 100 RON 500 RON 1,000 RON 5,000 RON 10,000 RON
2 EUR 20 EUR 101 EUR 201 EUR 1 005 EUR 2 010 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
5 RON 50 RON 249 RON 497 RON 2 487 RON 4 975 RON

Rumani Leu là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ru-ma-ni. Rumani Leu cũng có thể có tên gọi RON hoặc L. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100, 200, 500 RON. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro khi bạn chuyển đổi sang rumani lei? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rumani Leu/Euro (RON/EUR) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ