1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RON/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Rumani Leu (RON) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rumani Leu và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rumani Leu, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rumani Leu hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rumani Leu để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RON = 34.0970 JPY ▲ 0,2%

1 JPY = 0.0293 RON

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/RON

Chuyển đổi Rumani Leu để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RON/JPY

20.05.2024 34.06534074 ▲ 0,1%
19.05.2024 34.01668005 ▼ 0,0%
18.05.2024 34.01837855 ▲ 0,1%
17.05.2024 33.98452415 ▲ 0,5%
16.05.2024 33.82306322 ▼ 0,3%
15.05.2024 33.93382177 ▼ 0,0%
14.05.2024 33.94782120
Xem câu chuyện
Rumani Leu (RON)
1 RON 10 RON 50 RON 100 RON 500 RON 1,000 RON
34 JPY 341 JPY 1 705 JPY 3 410 JPY 17 048 JPY 34 097 JPY
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
0 RON 3 RON 15 RON 29 RON 147 RON 293 RON

Rumani Leu là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ru-ma-ni. Rumani Leu cũng có thể có tên gọi RON hoặc L. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100, 200, 500 RON. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật khi bạn chuyển đổi sang rumani lei? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rumani Leu/Yên Nhật (RON/JPY) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ