1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RON/KRW

Chuyển đổi ngoại tệ Rumani Leu (RON) và Hàn Quốc Won (KRW)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rumani Leu và Hàn Quốc Won sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rumani Leu, sẽ được chuyển đổi thành một trường Hàn Quốc Won, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rumani Leu hoặc Hàn Quốc Won, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rumani Leu để Hàn Quốc Won tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RON = 297.2580 KRW ▲ 0,4%

1 KRW = 0.0034 RON

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KRW/RON

Chuyển đổi Rumani Leu để Hàn Quốc Won, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RON/KRW

20.05.2024 296.86713927 ▲ 0,3%
19.05.2024 295.97525591 ▲ 0,0%
18.05.2024 295.96372517 ▲ 0,1%
17.05.2024 295.74646525 ▲ 0,3%
16.05.2024 294.72130646 ▼ 0,4%
15.05.2024 296.01017697 ▼ 0,2%
14.05.2024 296.71553986
Xem câu chuyện
Rumani Leu (RON)
1 RON 10 RON 50 RON 100 RON 500 RON 1,000 RON
297 KRW 2 973 KRW 14 863 KRW 29 726 KRW 148 629 KRW 297 258 KRW
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 RON 0 RON 2 RON 3 RON 17 RON 34 RON

Rumani Leu là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ru-ma-ni. Rumani Leu cũng có thể có tên gọi RON hoặc L. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100, 200, 500 RON. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Hàn Quốc đã thắng khi bạn chuyển đổi sang rumani lei? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rumani Leu/Hàn Quốc Won (RON/KRW) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ