1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RON/NZD

Chuyển đổi ngoại tệ Rumani Leu (RON) và New Zealand Dollar (NZD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rumani Leu và New Zealand Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rumani Leu, sẽ được chuyển đổi thành một trường New Zealand Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rumani Leu hoặc New Zealand Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rumani Leu để New Zealand Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RON = 0.3572 NZD ▲ 0,3%

1 NZD = 2.7992 RON

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NZD/RON

Chuyển đổi Rumani Leu để New Zealand Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RON/NZD

20.05.2024 0.35699771 ▲ 0,2%
19.05.2024 0.35628951 ▲ 0,0%
18.05.2024 0.35627586 ▼ 0,1%
17.05.2024 0.35669683 ▼ 0,2%
16.05.2024 0.35730591 ▼ 0,4%
15.05.2024 0.35871849 ▼ 0,4%
14.05.2024 0.36021058
Xem câu chuyện
Rumani Leu (RON)
10 RON 100 RON 500 RON 1,000 RON 5,000 RON 10,000 RON
4 NZD 36 NZD 179 NZD 357 NZD 1 786 NZD 3 572 NZD
New Zealand Dollar (NZD)
1 NZD 10 NZD 50 NZD 100 NZD 500 NZD 1,000 NZD
3 RON 28 RON 140 RON 280 RON 1 400 RON 2 799 RON

Rumani Leu là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ru-ma-ni. Rumani Leu cũng có thể có tên gọi RON hoặc L. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100, 200, 500 RON. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

New Zealand Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tô-kê-lâu, Niu Di-lân, Quần đảo Cúc, Ni-u-ê, Quần đảo Pít-cơn. New Zealand Dollar cũng có thể có tên gọi NZD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 NZD. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la New Zealand khi bạn chuyển đổi sang rumani lei? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rumani Leu/New Zealand Dollar (RON/NZD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ