1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RON/SAR

Chuyển đổi ngoại tệ Rumani Leu (RON) và Rian Ả Rập (SAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rumani Leu và Rian Ả Rập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rumani Leu, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rian Ả Rập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rumani Leu hoặc Rian Ả Rập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rumani Leu để Rian Ả Rập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RON = 0.8191 SAR ▼ 0,0%

1 SAR = 1.2209 RON

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SAR/RON

Chuyển đổi Rumani Leu để Rian Ả Rập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RON/SAR

20.05.2024 0.81980907 ▲ 0,0%
19.05.2024 0.81945738 ▼ 0,0%
18.05.2024 0.81950703 ▲ 0,1%
17.05.2024 0.81869069 ▼ 0,1%
16.05.2024 0.81990169 ▲ 0,4%
15.05.2024 0.81698170 ▲ 0,4%
14.05.2024 0.81400343
Xem câu chuyện
Rumani Leu (RON)
10 RON 100 RON 500 RON 1,000 RON 5,000 RON 10,000 RON
8 SAR 82 SAR 410 SAR 819 SAR 4 095 SAR 8 191 SAR
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
1 RON 12 RON 61 RON 122 RON 610 RON 1 221 RON

Rumani Leu là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ru-ma-ni. Rumani Leu cũng có thể có tên gọi RON hoặc L. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100, 200, 500 RON. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu rial Saudi khi bạn chuyển đổi sang rumani lei? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rumani Leu/Rian Ả Rập (RON/SAR) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ