1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RON/SEK

Chuyển đổi ngoại tệ Rumani Leu (RON) và Thụy Điển Krona (SEK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rumani Leu và Thụy Điển Krona sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rumani Leu, sẽ được chuyển đổi thành một trường Thụy Điển Krona, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rumani Leu hoặc Thụy Điển Krona, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rumani Leu để Thụy Điển Krona tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RON = 2.3350 SEK ▼ 0,3%

1 SEK = 0.4283 RON

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SEK/RON

Chuyển đổi Rumani Leu để Thụy Điển Krona, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RON/SEK

20.05.2024 2.33849466 ▼ 0,1%
19.05.2024 2.34192313 ▲ 0,0%
18.05.2024 2.34189407 ▲ 0,0%
17.05.2024 2.34155800 ▲ 0,3%
16.05.2024 2.33485407 ▼ 0,4%
15.05.2024 2.34306024 ▼ 0,4%
14.05.2024 2.35303429
Xem câu chuyện
Rumani Leu (RON)
1 RON 10 RON 50 RON 100 RON 500 RON 1,000 RON
2 SEK 23 SEK 117 SEK 234 SEK 1 168 SEK 2 335 SEK
Thụy Điển Krona (SEK)
10 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK 5,000 SEK 10,000 SEK
4 RON 43 RON 214 RON 428 RON 2 141 RON 4 283 RON

Rumani Leu là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ru-ma-ni. Rumani Leu cũng có thể có tên gọi RON hoặc L. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100, 200, 500 RON. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm ra bao nhiêu cái vương miện Thụy Điển không khi bạn chuyển đổi sang rumani lei? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rumani Leu/Thụy Điển Krona (RON/SEK) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ