1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RON/SGD

Chuyển đổi ngoại tệ Rumani Leu (RON) và Singapore Dollar (SGD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rumani Leu và Singapore Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rumani Leu, sẽ được chuyển đổi thành một trường Singapore Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rumani Leu hoặc Singapore Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rumani Leu để Singapore Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RON = 0.2942 SGD ▲ 0,0%

1 SGD = 3.3994 RON

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SGD/RON

Chuyển đổi Rumani Leu để Singapore Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RON/SGD

20.05.2024 0.29420211 ▲ 0,0%
19.05.2024 0.29410630 ▼ 0,0%
18.05.2024 0.29412513 ▲ 0,1%
17.05.2024 0.29389158 ▼ 0,0%
16.05.2024 0.29394350 ▲ 0,0%
15.05.2024 0.29382929 ▲ 0,1%
14.05.2024 0.29367721
Xem câu chuyện
Rumani Leu (RON)
10 RON 100 RON 500 RON 1,000 RON 5,000 RON 10,000 RON
3 SGD 29 SGD 147 SGD 294 SGD 1 471 SGD 2 942 SGD
Singapore Dollar (SGD)
1 SGD 10 SGD 50 SGD 100 SGD 500 SGD 1,000 SGD
3 RON 34 RON 170 RON 340 RON 1 700 RON 3 399 RON

Rumani Leu là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ru-ma-ni. Rumani Leu cũng có thể có tên gọi RON hoặc L. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100, 200, 500 RON. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Singapore Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xinh-ga-po. Singapore Dollar cũng có thể có tên gọi SGD hoặc $, S$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 50, 100, 1000, 10 000 SGD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la singapore khi bạn chuyển đổi sang rumani lei? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rumani Leu/Singapore Dollar (RON/SGD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ