1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RON/ZAR

Chuyển đổi ngoại tệ Rumani Leu (RON) và Rand Nam Phi (ZAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rumani Leu và Rand Nam Phi sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rumani Leu, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rand Nam Phi, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rumani Leu hoặc Rand Nam Phi, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rumani Leu để Rand Nam Phi tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RON = 3.9729 ZAR ▼ 0,4%

1 ZAR = 0.2517 RON

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ZAR/RON

Chuyển đổi Rumani Leu để Rand Nam Phi, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RON/ZAR

20.05.2024 3.97461344 ▼ 0,4%
19.05.2024 3.99016898 ▼ 0,4%
18.05.2024 4.00563605 ▲ 0,8%
17.05.2024 3.97353179 ▼ 0,4%
16.05.2024 3.98755269 ▼ 0,2%
15.05.2024 3.99719939 ▲ 0,1%
14.05.2024 3.99174377
Xem câu chuyện
Rumani Leu (RON)
1 RON 10 RON 50 RON 100 RON 500 RON 1,000 RON
4 ZAR 40 ZAR 199 ZAR 397 ZAR 1 986 ZAR 3 973 ZAR
Rand Nam Phi (ZAR)
10 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR 5,000 ZAR 10,000 ZAR
3 RON 25 RON 126 RON 252 RON 1 259 RON 2 517 RON

Rumani Leu là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ru-ma-ni. Rumani Leu cũng có thể có tên gọi RON hoặc L. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100, 200, 500 RON. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Bạn đã học được bao nhiêu rand Nam Phi khi bạn chuyển đổi sang rumani lei? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rumani Leu/Rand Nam Phi (RON/ZAR) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ