1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RSD/AUD

Chuyển đổi ngoại tệ Dinar Serbia (RSD) và Đồng đô la Úc (AUD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dinar Serbia và Đồng đô la Úc sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dinar Serbia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng đô la Úc, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dinar Serbia hoặc Đồng đô la Úc, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dinar Serbia để Đồng đô la Úc tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RSD = 0.0139 AUD ▲ 0,2%

1 AUD = 71.9404 RSD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AUD/RSD

Chuyển đổi Dinar Serbia để Đồng đô la Úc, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RSD/AUD

20.05.2024 0.01387787 ▲ 0,0%
19.05.2024 0.01387688 ▲ 0,1%
18.05.2024 0.01386368 ▼ 0,2%
17.05.2024 0.01389313 ▼ 0,0%
16.05.2024 0.01389442 ▼ 0,1%
15.05.2024 0.01391097 ▼ 0,2%
14.05.2024 0.01394330
Xem câu chuyện
Dinar Serbia (RSD)
10 RSD 100 RSD 500 RSD 1,000 RSD 5,000 RSD 10,000 RSD
0 AUD 1 AUD 7 AUD 14 AUD 70 AUD 139 AUD
Đồng đô la Úc (AUD)
1 AUD 10 AUD 50 AUD 100 AUD 500 AUD 1,000 AUD
72 RSD 719 RSD 3 597 RSD 7 194 RSD 35 970 RSD 71 940 RSD

Dinar Serbia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Séc-bi. Dinar Serbia cũng có thể có tên gọi RSD hoặc din., дин.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RSD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đồng đô la Úc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tu-va-lu, Na-u-ru, Kiribati, Úc, Vương Quốc Anh, Quần đảo Cocos. Đồng đô la Úc cũng có thể có tên gọi AUD hoặc $, A$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 AUD. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Bạn có tìm ra bao nhiêu đô la Úc khi bạn chuyển đổi sang món ăn sành điệu Serbia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia/Đồng đô la Úc (RSD/AUD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ