1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RSD/CAD

Chuyển đổi ngoại tệ Dinar Serbia (RSD) và Đô la Canada (CAD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dinar Serbia và Đô la Canada sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dinar Serbia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Canada, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dinar Serbia hoặc Đô la Canada, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dinar Serbia để Đô la Canada tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RSD = 0.0126 CAD ▼ 0,1%

1 CAD = 79.1855 RSD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CAD/RSD

Chuyển đổi Dinar Serbia để Đô la Canada, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RSD/CAD

20.05.2024 0.01263679 ▼ 0,1%
19.05.2024 0.01264749 ▼ 0,0%
18.05.2024 0.01265369 ▲ 0,2%
17.05.2024 0.01262971 ▼ 0,1%
16.05.2024 0.01264155 ▲ 0,2%
15.05.2024 0.01261409 ▲ 0,1%
14.05.2024 0.01259829
Xem câu chuyện
Dinar Serbia (RSD)
10 RSD 100 RSD 500 RSD 1,000 RSD 5,000 RSD 10,000 RSD
0 CAD 1 CAD 6 CAD 13 CAD 63 CAD 126 CAD
Đô la Canada (CAD)
1 CAD 10 CAD 50 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD
79 RSD 792 RSD 3 959 RSD 7 919 RSD 39 593 RSD 79 186 RSD

Dinar Serbia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Séc-bi. Dinar Serbia cũng có thể có tên gọi RSD hoặc din., дин.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RSD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la Canada khi bạn chuyển đổi sang món ăn sành điệu Serbia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia/Đô la Canada (RSD/CAD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ