1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RSD/CNY

Chuyển đổi ngoại tệ Dinar Serbia (RSD) và Trung Quốc Yuan (CNY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dinar Serbia và Trung Quốc Yuan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dinar Serbia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Trung Quốc Yuan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dinar Serbia hoặc Trung Quốc Yuan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dinar Serbia để Trung Quốc Yuan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RSD = 0.0671 CNY ▼ 0,1%

1 CNY = 14.9023 RSD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CNY/RSD

Chuyển đổi Dinar Serbia để Trung Quốc Yuan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RSD/CNY

20.05.2024 0.06712531 ▼ 0,1%
19.05.2024 0.06719456 ▲ 0,1%
18.05.2024 0.06712946 ▲ 0,2%
17.05.2024 0.06697415 ▼ 0,1%
16.05.2024 0.06701833 ▲ 0,2%
15.05.2024 0.06685343 ▲ 0,2%
14.05.2024 0.06670278
Xem câu chuyện
Dinar Serbia (RSD)
10 RSD 100 RSD 500 RSD 1,000 RSD 5,000 RSD 10,000 RSD
1 CNY 7 CNY 34 CNY 67 CNY 336 CNY 671 CNY
Trung Quốc Yuan (CNY)
1 CNY 10 CNY 50 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY
15 RSD 149 RSD 745 RSD 1 490 RSD 7 451 RSD 14 902 RSD

Dinar Serbia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Séc-bi. Dinar Serbia cũng có thể có tên gọi RSD hoặc din., дин.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RSD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu RMB khi bạn chuyển đổi sang món ăn sành điệu Serbia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia/Trung Quốc Yuan (RSD/CNY) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ