1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RSD/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Dinar Serbia (RSD) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dinar Serbia và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dinar Serbia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dinar Serbia hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dinar Serbia để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RSD = 1.4478 JPY ▼ 0,0%

1 JPY = 0.6907 RSD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/RSD

Chuyển đổi Dinar Serbia để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RSD/JPY

20.05.2024 1.44663357 ▼ 0,1%
19.05.2024 1.44795336 ▲ 0,1%
18.05.2024 1.44667902 ▲ 0,2%
17.05.2024 1.44342059 ▲ 0,5%
16.05.2024 1.43656236 ▼ 0,3%
15.05.2024 1.44153415 ▼ 0,0%
14.05.2024 1.44201018
Xem câu chuyện
Dinar Serbia (RSD)
1 RSD 10 RSD 50 RSD 100 RSD 500 RSD 1,000 RSD
1 JPY 14 JPY 72 JPY 145 JPY 724 JPY 1 448 JPY
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
7 RSD 69 RSD 345 RSD 691 RSD 3 454 RSD 6 907 RSD

Dinar Serbia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Séc-bi. Dinar Serbia cũng có thể có tên gọi RSD hoặc din., дин.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RSD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật khi bạn chuyển đổi sang món ăn sành điệu Serbia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia/Yên Nhật (RSD/JPY) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ