1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RSD/KRW

Chuyển đổi ngoại tệ Dinar Serbia (RSD) và Hàn Quốc Won (KRW)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dinar Serbia và Hàn Quốc Won sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dinar Serbia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Hàn Quốc Won, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dinar Serbia hoặc Hàn Quốc Won, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dinar Serbia để Hàn Quốc Won tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RSD = 12.6278 KRW ▲ 0,2%

1 KRW = 0.0792 RSD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KRW/RSD

Chuyển đổi Dinar Serbia để Hàn Quốc Won, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RSD/KRW

20.05.2024 12.60737502 ▲ 0,1%
19.05.2024 12.59847696 ▲ 0,1%
18.05.2024 12.58627047 ▲ 0,2%
17.05.2024 12.56120385 ▲ 0,3%
16.05.2024 12.51765588 ▼ 0,5%
15.05.2024 12.57473188 ▼ 0,2%
14.05.2024 12.60366123
Xem câu chuyện
Dinar Serbia (RSD)
1 RSD 10 RSD 50 RSD 100 RSD 500 RSD 1,000 RSD
13 KRW 126 KRW 631 KRW 1 263 KRW 6 314 KRW 12 628 KRW
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
1 RSD 8 RSD 40 RSD 79 RSD 396 RSD 792 RSD

Dinar Serbia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Séc-bi. Dinar Serbia cũng có thể có tên gọi RSD hoặc din., дин.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RSD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Hàn Quốc đã thắng khi bạn chuyển đổi sang món ăn sành điệu Serbia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia/Hàn Quốc Won (RSD/KRW) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ